Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ばよかった (Ba yokatta). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ばよかった (Ba yokatta)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Phải chi đừng…, biết thế đừng…

Cấu trúc

V-なければ  +  よかった

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng hình thức 「V-なければよかった」,「V-なかったらよかった」để biểu thị tâm trạng hối hận về những chuyện lẽ ra không nên làm, nhưng đã lỡ làm mất rồi.

Câu ví dụ

こんなスーツ、買わなければよかった。派手すぎてとても着られない。
Phải chi mà đừng mua bộ âu phục này. Quá lòe loẹt, không thể nào mặc được.
こんなすーつ、かわなければよかった。はですぎてとてもきられない。
Kon’na sūtsu, kawanakereba yokatta. Hade sugite totemo ki rarenai.

その日、出かけなければよかった。
Nếu ngày hôm ấy tôi mà không ra ngoài thì tốt biết mấy.
そのひ、でかけなければよかった。
Sonohi, dekakenakereba yokatta.

あいつ、彼が結婚することを知らなかったのか。それなら言わなかったらよかった。
Té ra nó chưa biết anh ta sẽ lập gia đình sao? Nếu vậy, phải chi tớ đừng nói chuyện ấy.
あいつ、かれがけっこんすることをしらなかったのか。それならいわなかったらよかった。
Aitsu, kare ga kekkon suru koto o shiranakatta no ka. Sorenara iwanakattara yokatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ばよかった (Ba yokatta). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật