Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: まだ… (Mada…). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: まだ… (Mada…)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vẫn còn (so sánh)

Cấu trúc

まだ…

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả quan điểm của người nói cho rằng làm việc này vẫn còn tốt hơn làm việc kia. Thường dùng với「まだいい」,「まだました」.

Câu ví dụ

皿洗いをさせられるよりは、掃除の方がまだいい。
Thà quét nhà còn hơn bị bắt rửa bát.
さらあらいをさせられるよりは、そうじのほうがまだいい。
Saraarai o sa se rareru yori wa, sōji no kata ga mada ī.

科目は全て嫌いだが、文学よりも数学の方がまだましだ。
Tôi chẳng thích môn nào cả, nhưng thà học toán còn hơn học văn.
かもくはすべてきらいだが、ぶんがくよりもすうがくのほうがまだましだ。
Kamoku wa subete kiraida ga, bungaku yori mo sūgaku no kata ga mada mashida.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: まだ… (Mada…). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật