Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: もうすぐ (Mōsugu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: もうすぐ (Mōsugu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Sắp… (làm gì, diễn ra điều gì)

Cấu trúc

もうすぐ

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý không còn bao lâu nữa kể từ giờ cho đến khi sự việc đó xảy ra. Về thời gian thì 「もうすぐ」lâu hơn「すぐ」. Thường được sử dụng trong văn nói.

Câu ví dụ

先生はもうすぐ来ます。
Thầy giáo sắp đến rồi.
せんせいはもうすぐきます。
Sensei wa mōsugu kimasu.

もうすぐお正月ですね。
Sắp đến Tết rồi nhỉ.
もうすぐおしょうがつですね。
Mōsugu oshōgatsudesu ne.

もうすぐこの空き地に50階建てのビルが建つそうだ。
Nghe nói một tòa nhà 50 tầng sắp được xây lên ở bãi đất trống này.
もうすぐここにごぜろかいだてのびるがたつそうだ。
Mōsugu kono akichi ni 50 gaidate no biru ga tatsu sōda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: もうすぐ (Mōsugu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật