Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: もう…ない (Mō… nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: もう…ない (Mō… nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không còn … nữa

Cấu trúc

もう + Vない

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “xem một thời điểm hoặc một mức độ nào đó là giới hạn, sau thời điểm đó hoặc trên mức độ đó thì không còn gì”.

Câu ví dụ

砂糖さんはもう会社にはいません。
Chị Sato không còn ở công ty nữa.
さとうさんはもうかいしゃにはいません。
Satō-san wa mō kaisha ni haimasen.

このレストランはもう営業していない。
Nhà hàng này không còn kinh doanh nữa.
このれすとらんはもうえいぎょうしていない。
Kono resutoran wa mō eigyō shite inai.

疲れて、もう何もしたくない。
Tôi mệt mỏi, không muốn làm bất cứ thứ gì nữa.
つかれて、もうなにもしたくない。
Tsukarete, mō nanimoshitakunai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: もう…ない (Mō… nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved