Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: …も…ずに (… mo…zu ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: …も…ずに (… mo…zu ni)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không (làm gì)
Cấu trúc
…も…Vずに
Hướng dẫn sử dụng
Là cách diễn đạt trong văn viết của mẫu câu 「…もしないで」.
Câu ví dụ
彼女は一日中食事もとらずに仕事に熱中している。
Cô ấy cả ngày không dùng bữa mà chỉ chuyên tâm vào công việc.
かのじょはいちにちちゅうしょくじもとらずにしごとにねっちゅうしている。
Kanojo wa ichinichijū shokuji mo torazu ni shigoto ni netchū shite iru.
嫁にも行かずに老母の世話をするとはしおらしい。
Thật tuyệt vời khi cô ấy không đi lấy chồng mà ở nhà chăm sóc người mẹ già của mình.
よめにもいかずにろうぼのせわをするとはしおらしい。
Yome ni mo ikazu ni rōbo no sewa o suru to wa shiorashī.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: …も…ずに (… mo…zu ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.