Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ようになっている (Yō ni natte iru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: ようになっている (Yō ni natte iru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Được, để…

Cấu trúc

V-る + ようになっている

Hướng dẫn sử dụng

Được làm, tạo ra nhằm mục đích đặc biệt nào đó. Thường nói về sự biến đổi trong hoạt động của máy móc.

Câu ví dụ

この線を渡るとと、ドアが自動的に開くようになっている。
Khi bước qua vạch này, cửa sẽ tự động mở.
このせんをわたるとと、どあがじどうてきにひらくようになっている。
Kono sen o wataru to to, doa ga jidōteki ni hiraku yō ni natte iru.

この家は屋根にも煙突があって、煙が下から出るようになっている。
Ngôi nhà này có cả ống khói trên mái để khói có thể thoát ra từ bên dưới.
このいえはやねにもえんとつがあって、けむりがしたからでるようになっている。
Kono-ka wa yane ni mo entotsu ga atte, kemuri ga shita kara deru yō ni natte iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ようになっている (Yō ni natte iru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật