Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: ~ために (~ tame ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N4: ~ために (~ tame ni)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Để~, cho~, vì~
Cấu trúc
Vる/N → の + ために
Hướng dẫn sử dụng
Mẫu câu này biểu thị mục đích, chủ ngữ của hai mệnh đề trước và sau phải giống nhau.
Sự khác nhau giữa「~ように」và「~ために」: đứng trước 「ために」 là một vế câu (mệnh đề) biểu thị một sự việc có thể thực hiện theo ý chí của mình (sử dụng động từ biểu thị chủ ý). Trong trường hợp biểu thị ý nghĩa “nhằm đạt tới một trạng thái nào đó” (sử dụng động từ không biểu thị chủ ý), thì người ta không dùng 「ために」 mà dùng 「ように」.
Ví dụ:
自分(じぶん)の店(みせ)を持(も)つために、貯金(ちょきん)しています。
Tôi để dành tiền để mở cửa hàng riêng của mình.
自分(じぶん)の店(みせ)が持(も)てるように、貯金(ちょきん)しています。
Tôi để dành tiền để có thể mở cửa hàng riêng của mình.
Câu ví dụ
コンサートチケットを手に入れるために朝早くから並んだ。
Tôi đã xếp hàng từ sáng sớm để mua được vé hòa nhạc.
こんさーとちけっとをてにいれるためにあさはやくからならんだ。
Konsātochiketto o te ni ireru tame ni asa hayakukara naranda.
疲れをいやすために温泉へ行った。
Tôi đã đi đến suối nước nóng để giải tỏa sự mệt mỏi.
つかれをいやすためにおんせんへいった。
Tsukare o iyasu tame ni onsen e itta.
健康のために、毎朝ヨガをしている。
Tôi tập yoga mỗi sáng vì sức khỏe.
けんこうのために、まいあさよがをしている。
Kenkō no tame ni, maiasa yoga o shite iru.
引っ越しのために、友達の自動車を借ります。
Tôi sẽ mượn ô-tô của bạn để chuyển nhà.
ひっこしのために、ともだちのじどうしゃをかります。
Hikkoshi no tame ni, tomodachi no jidōsha o karimasu.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: ~ために (~ tame ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.