Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N4: … 前に (… mae ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N4: … 前に (… mae ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trước …

Cấu trúc

N + の + 前に

Hướng dẫn sử dụng

Diễn đạt quan hệ không gian và thời gian.

Câu ví dụ

駅の前に大きなホテルが建った。
Phía trước nhà ga đã mọc lên một khách sạn lớn.
えきのまえにおおきなほてるがたった。
Eki no mae ni ōkina hoteru ga tatta.

食事の前には手を洗うべきです。
Chúng ta cần phải rửa tay trước khi ăn.
しょくじのまえにはてをあらうべきです。
Shokuji no mae ni wa te o araubekidesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N4: … 前に (… mae ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật