Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: あります (Arimasu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N5: あります (Arimasu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có… (sở hữu)

Cấu trúc

N が あります

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để biểu thị sự sở hữu đối với đồ vật. Không dùng cho người và động vật.

Câu ví dụ

山田さんは新しい時計があります。
Anh Yamada có đồng hồ mới.
やまださんはあたらしいとけいがあります。
Yamada-san wa atarashī tokei ga arimasu.

私はお金がありません。
Tôi không có tiền.
わたしはおかねがありません。
Watashi wa okane ga arimasen.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: あります (Arimasu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật