Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on telegram
Share on whatsapp
Share on email

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N5: あります (Arimasu). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N5: あります (Arimasu)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có… (hiện hữu)

Cấu trúc

N があります

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để biểu thị nơi ở, sự hiện hữu của đồ vật. Không dùng cho người và động vật.

Câu ví dụ

机の上に時計があります。
Ở trên bàn có cái đồng hồ.
つくえのうえにとけいがあります。
Tsukue no ue ni tokei ga arimasu.

あそこに桜の木がありま す。
Ở đằng kia có cây hoa anh đào.
あそこにさくらのきがありま す。
Asoko ni sakura no ki ga Arima su.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N5: あります (Arimasu). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật

Việc làm Nhật Bản

Luyện thi tiếng Nhật

Copyright @ 2023 Mazii. All rights reserved