Kết quả tra cứu mẫu câu của 遠
遠
遠
(えん)~
(en)~
원거리
遠
too
くの
kuno
物
mono
が
ga
望遠鏡
bouenkyou
で
de
見
mi
える。
eru.
우리는 망원경을 사용하여 멀리 있는 것을 볼 수 있습니다.
遠(とお)い~
먼원인;원인(
먼원인;원인(
遠因
遠因
遠因
遠因
遠隔
enkaku
そうさ
sousa
원격 조작. 리모트 컨트롤.
Tra cứu bằng giọng nói
遠
(en)~
too
kuno
mono
ga
bouenkyou
de
mi
eru.
먼원인;원인(
遠因
遠因
enkaku
sousa
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo