Kết quả tra cứu mẫu câu của 勃
僕
は
勃起
しています。
Tôi có một boner.
夫
の
勃起不全
はお
酒
を
呑
むようになったのが
原因
でしょうか?
Có phải nguyên nhân dẫn đến chứng rối loạn cương dương của chồng tôi không?bắt đầu uống rượu?
反乱
が
勃発
した。
Một cuộc khởi nghĩa đã nổ ra.
戦争
の
勃発
で
彼
らの
計画
は
完全
につぶれた。
Kế hoạch của họ bị nổ tung khi chiến tranh nổ ra.