Kết quả tra cứu mẫu câu của 叩
戸
を
叩
く
音
がした。
Tôi nghe thấy tiếng gõ cửa.
大口叩
きは
何
もできない。
Những người nói nhiều là những người ít làm.
犬
を
叩
くなんて
彼
は
冷酷
だ。
Việc đánh con chó của anh ta thật là tàn nhẫn.
トム
を
叩
いた。
Tôi đánh Tom.