Kết quả tra cứu mẫu câu của 慢
慢性
の
胃弱
Chứng khó tiêu mãn tính .
慢性
の
胃病
Bệnh dạ dày mãn tính .
慢性カタル状態
Tình trạng viêm mũi mãn tính
慢性化膿性中耳炎
Bệnh viêm tai giữa kinh niên
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo