Kết quả tra cứu mẫu câu của 通行止め
山崩
れで
通行止
めだ
Tắc nghẽn giao thông vì lở đất
この
通
りは
通行止
めになっている。
Con đường này cấm đi lại .
工事中
のため
通行止
めだ
Cấm đi lại do đang xây dựng .
この
道路
は
冬期
は
通行止
めになる
Con đường này bị cấm lưu thông vào mùa đông .