Kết quả tra cứu mẫu câu của 騰
沸騰
している
液体
Chất lỏng đang sủi tăm
沸騰
して
泡立
つお
湯
Nước sôi sùng sục
沸騰
させた
水
で
作
った
氷
Đá được làm từ nước đun sôi.
沸騰
している
湯
に
塩
を
入
れなさい。
Cho một ít muối vào nước sôi.
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo