Kết quả tra cứu ngữ pháp của 元を取る
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)