Kết quả tra cứu ngữ pháp của 咲きたがって
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
きっと
Chắc chắn
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)