Kết quả tra cứu ngữ pháp của 淡くないらしかった
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...
N3
Đánh giá
いくら…からといっても
Dẫu ... thế nào đi nữa
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...