Kết quả tra cứu ngữ pháp của 貫くまい
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N3
Khoảng thời gian ngắn
まもなく
Sắp, chẳng bao lâu nữa
N4
にくい
Khó...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
あくまで (も)
Rất, vô cùng (Mức độ mạnh)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N2
まい
Tuyệt đối không
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~くらいで
Chỉ có~