Kết quả tra cứu ngữ pháp của 黒くないのだ
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng