Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 便り
便り
たより
〔「頼り」と同源〕
(消息などを)知らせてくること。 また, そのもの。 音信。 手紙。
「お~本当にありがとうございます」「その後なんの~もない」「風の~」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo