Kết quả tra cứu 便り
Các từ liên quan tới 便り
便り
たより
「TIỆN」
☆ Noun (common) (futsuumeishi), noun, used as a suffix, noun or participle which takes the aux. verb suru
◆ သတင်း၊ သတင်း၊ အချက်အလက်၊ စာပေးစာ၊ စာ
便
tayo
りがないのは
riganainoha
良
yo
い
i
知
shi
らせ。
rase.
သတင်းကောင်းဆိုတာ သတင်းကောင်း မဟုတ်ဘူး။
彼
kare
からまだ
karamada
何
nani
の
no
便
tayo
りももらっていない。
rimomoratteinai.
သူ့ဆီက သတင်းမရသေးဘူး။
最近君
saikinkun
はどうしているか
hadoushiteiruka
詳
kuwa
しい
shii
便
tayo
りをください。
riwokudasai.
မင်းရဲ့သတင်းအားလုံးကို ငါကြားချင်တယ်။

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 便り
Bảng chia động từ của 便り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 便りする/たよりする |
Quá khứ (た) | 便りした |
Phủ định (未然) | 便りしない |
Lịch sự (丁寧) | 便りします |
te (て) | 便りして |
Khả năng (可能) | 便りできる |
Thụ động (受身) | 便りされる |
Sai khiến (使役) | 便りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 便りすられる |
Điều kiện (条件) | 便りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 便りしろ |
Ý chí (意向) | 便りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 便りするな |