Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 壇
壇
だん
(1)一段と高くこしらえた所や設備。
「~に登る」「ひな~」
(2)土を盛ったりして高くした祭りや儀式を行う場所。
(3)〔梵 maṇḍala〕
土を盛ったり, 木で囲ったりして作る修法や授戒などを行う特殊な場所。
→ 曼荼羅
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo