Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ 純
純
じゅん
※一※ (形動)
ありのままで飾り気のないさま。 純粋でけがれのないさま。
「~な心」
※二※ (ト|タル)
{※一※}に同じ。
「~たる天保度の人間だから/当世書生気質(逍遥)」
※三※ (接頭)
名詞・形容動詞などに付いて, まじりけがない, そのものだけであるなどの意を表す。
「~日本調」「~大和絵風」「~経済的理由」
Từ điển Nhật - Nhật
Tra cứu bằng giọng nói
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo