Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 上枝
Hán tự
上
Kunyomi
うえ-うえうわ-かみあ.げる-あ.げるあ.がる-あ.がるあ.がり-あ.がりのぼ.るのぼ.りのぼ.せるのぼ.すよ.す
Onyomi
ジョウショウシャン
Số nét
3
JLPT
N5
Nghĩa
above, up
Giải nghĩa
- above, up
- above, up
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うえ
うわ-
かみ
あ.げる
あ.がる
あ.がり
のぼ.る
のぼ.り
のぼ.せる
Onyomi
ジョウ