Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 蜩
Hán tự
蜩
Kunyomi
ひぐらしせみ
Onyomi
チョウ
Số nét
14
Bộ
虫 TRÙNG 周 CHU
Nghĩa
clear-toned cicada
Giải nghĩa
- clear-toned cicada
- clear-toned cicada
Tra cứu bằng giọng nói
蜩
Phân tích:
Luyện viết Kanji
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo