Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 限り
Hán tự
限
Kunyomi
かぎ.るかぎ.り-かぎ.り
Onyomi
ゲン
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
艮 CẤN ⻖
Nghĩa
limit, restrict, to best of ability
Giải nghĩa
- limit, restrict, to best of ability
- limit, restrict, to best of ability
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かぎ.る
かぎ.り
Onyomi