Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 悲曲
Hán tự
悲
Kunyomi
かな.しいかな.しむ
Onyomi
ヒ
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
非 PHI 心 TÂM
Nghĩa
bersedih; sedih; kesal; penyesalan
Giải nghĩa
- bersedih; sedih; kesal; penyesalan
- bersedih; sedih; kesal; penyesalan
Tra cứu bằng giọng nói
悲
Phân tích:
Luyện viết Kanji
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo