Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 吾妻
Hán tự
吾
Kunyomi
われわが-あ-
Onyomi
ゴ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
五 NGŨ 口 KHẨU
Nghĩa
ako; aking; ating; sariling
Giải nghĩa
- ako; aking; ating; sariling
- ako; aking; ating; sariling
Tra cứu bằng giọng nói
吾
Phân tích:
Luyện viết Kanji
Mazii - Bạn đồng hành tiếng Nhật tin cậy
315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội
Chính sách giao dịch
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ EUP
MST: 0107482236 cấp ngày 23/06/2016 • Giấy phép số: 67/GP-BTTTT cấp 02/02/2018
Copyright © 2016
Báo cáo
Thêm từ vào sổ tay
Bạn chưa tạo sổ tay nào
Yêu cầu đăng nhập
Bật thông báo