Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 事前
Hán tự
事
- SỰKunyomi
ことつか.うつか.える
Onyomi
ジズ
Số nét
8
JLPT
N4
Nghĩa
Việc. Làm việc. Thờ.
Giải nghĩa
- Việc.Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Khách lai bất vấn nhân gian sự, Cộng ỷ lan can khán thúy vi [客來不問人間事, 共倚欄杆看翠微] (Xuân cảnh [春景]) Khách đến không hỏi việc đời người, Cùng tựa lan can ngắm khí núi xanh.
- Việc.Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Khách lai bất vấn nhân gian sự, Cộng ỷ lan can khán thúy vi [客來不問人間事, 共倚欄杆看翠微] (Xuân cảnh [春景]) Khách đến không hỏi việc đời người, Cùng tựa lan can ngắm khí núi xanh.
- Làm việc. Như vô sở sự sự [無所事事] không làm việc gì.
- Thờ. Như tử sự phụ mẫu [子事父母] con thờ cha mẹ.
Mẹo
Tôi sẽ viết ra
Ví dụ
万事
ばんじ
vạn sự; mọi việc
不祥事
ふしょうじ
việc không tốt đẹp
世事
せじ
bụi hồng; bụi trần; thế sự
事件
じけん
đương sự; sự kiện; sự việc; việc
事前
じぜん
trước
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi