Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 仏名
Hán tự
仏
- PHẬTKunyomi
ほとけ
Onyomi
ブツフツ
Số nét
4
JLPT
N2
Bộ
厶 KHƯ 亻 NHÂN
Nghĩa
Giải nghĩa
- Phật giáo
- Phật giáo
- Nước Pháp
Ví dụ
お陀仏
おだぶつ
sự tự giết chết; sự tự hủy hoại mình
仏事
ぶつじ
phật sự
仏像
ぶつぞう
tượng phật
仏僧
ぶっそう
nhà sư; tăng lữ
仏具
ぶつぐ
phật cụ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほとけ
Onyomi
ブツ