Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 他派
Hán tự
他
- THAKunyomi
ほか
Onyomi
タ
Số nét
5
JLPT
N3
Bộ
亻 NHÂN 也 DÃ
Nghĩa
Khác, là kẻ kia. Lòng khác.
Giải nghĩa
- Khác, là kẻ kia. Như tha nhân [他人] người khác, tha sự [他事] việc khác, v.v.
- Khác, là kẻ kia. Như tha nhân [他人] người khác, tha sự [他事] việc khác, v.v.
- Lòng khác. Như chi tử thỉ mĩ tha [之死失靡他] thề đến chết chẳng hai lòng.
Mẹo
Tôi muốn có một
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほか
Onyomi