Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 伝記
Hán tự
伝
- TRUYỀNKunyomi
つた.わるつた.えるつた.うつだ.う-づた.いつて
Onyomi
デンテン
Số nét
6
JLPT
N3
Bộ
亻 NHÂN 云 VÂN
Nghĩa
Truyền đạt, truyền động
Giải nghĩa
- Truyền đạt, truyền động
- Truyền đạt, truyền động
Mẹo
Hai(二) người
Ví dụ
人伝
ひとづて
Tin đồn; thông báo
伝う
つたう
đi cùng; đi theo; tiếp tục
伝える
つたえる
chuyển biến; đạt; nhắn; truyền; truyền đạt; truyền lại; dạy dỗ
伝わる
つたわる
đi cùng; được truyền; lướt
伝世
でんせい
Sự truyền từ đời này sang đời khác
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つた.わる
つた.える
つた.う
伝う | つたう | TRUYỀN | Đi cùng |
つだ.う
手伝う | てつだう | THỦ TRUYỀN | Giúp |
-づた.い
つて
Onyomi
デン