Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 使む
Hán tự
使
- SỬ, SỨKunyomi
つか.うつか.い-つか.い-づか.い
Onyomi
シ
Số nét
8
JLPT
N4
Bộ
吏 LẠI 亻 NHÂN
Nghĩa
Khiến, sai khiến người ta gọi là sử. Giả sử, lời đặt điều ra. Một âm là sứ.
Giải nghĩa
- Khiến, sai khiến người ta gọi là sử.
- Khiến, sai khiến người ta gọi là sử.
- Giả sử, lời đặt điều ra. Như sách Mạnh tử nói như sử nhân chi sở dục thậm vu kỳ sinh [如使人之所欲甚于其生] giá khiến lòng muốn của người hơn cả sự sống.
- Một âm là sứ. Đi sứ. Như công sứ [公使] quán sứ, sứ quân [使君] chức quan đi sứ, v.v. Chức quan thứ sử cũng gọi là sứ quân.
Mẹo
Anh ấy sử dụ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つか.う
つか.い
-づか.い
Onyomi