Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 兄貴
Hán tự
兄
- HUYNHKunyomi
あに
Onyomi
ケイキョウ
Số nét
5
JLPT
N4
Bộ
口 KHẨU 儿 NHÂN
Nghĩa
Anh. Cùng chơi với nhau cũng gọi là huynh.
Giải nghĩa
- Anh.
- Anh.
- Cùng chơi với nhau cũng gọi là huynh. Như nhân huynh [仁兄] anh bạn nhân đức (tiếng tôn xưng bạn).
Mẹo
Anh trai
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あに
Onyomi
ケイ