Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 先攻
Hán tự
先
- TIÊN, TIẾNKunyomi
さきま.ず
Onyomi
セン
Số nét
6
JLPT
N5
Bộ
⺧ 儿 NHÂN
Nghĩa
Trước. Người đã chết gọi là tiên. Một âm là tiến.
Giải nghĩa
- Trước.
- Trước.
- Người đã chết gọi là tiên. Như tiên đế [先帝] vua đời trước, tiên nghiêm [先嚴] cha xưa.
- Một âm là tiến. Làm trước. Như tiến ngã trước tiên [先我著鞭] liệu thế làm trước ta.
Mẹo
Một người đang
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さき
Onyomi