Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 双ぼ
Hán tự
双
- SONGKunyomi
ふたたぐいならぶふたつ
Onyomi
ソウ
Số nét
4
JLPT
N2
Bộ
又 HỰU
Nghĩa
Cũng như chữ [雙]. Giản thể của chữ [雙].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ [雙].
- Cũng như chữ [雙].
- Giản thể của chữ [雙].
Ví dụ
双子
ふたご
anh em sinh đôi
双子座
ふたござ
cung song tử (tử vi)
双成り
ふたなり
Lưỡng tính
双方
そうほう
đôi bên , n-adv, adj-no; hai hướng; cả hai; hai bên; hai phía
双生
そうせい
song sinh
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふた
Onyomi