Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 坂路
Hán tự
坂
- PHẢNKunyomi
さか
Onyomi
ハン
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
土 THỔ 反 PHẢN
Nghĩa
Sườn núi.
Giải nghĩa
- Sườn núi.
- Sườn núi.
- Giản thể của chữ 阪
Ví dụ
上り坂
のぼりざか
đường dốc; ngày càng tăng lên; đi lên
下り坂
くだりざか
dốc xuống; con dốc; đoạn dốc
坂道
さかみち
đường đèo; đường dốc; con dốc
急な坂
きゅうなさか
con dốc hiểm trở; con dốc nguy hiểm; dốc hiểm trở; dốc nguy hiểm; dốc cao
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さか
Onyomi