Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 坐
Hán tự
坐
- TỌAKunyomi
すわ.るおわすそぞろにまします
Onyomi
ザサ
Số nét
7
Bộ
人 NHÂN 土 THỔ
Nghĩa
Ngồi. Buộc tội. Nhân vì. Cố giữ. Được tự nhiên, không nhọc nhằn gì mà được. Cùng nghĩa với chữ tọa [座].
Giải nghĩa
- Ngồi.
- Ngồi.
- Buộc tội. Tội xử đúng luật không thay đổi được gọi là tọa. Như phản tọa [反坐] buộc tội lại, kẻ vu cáo người vào tội gì, xét ra là oan lại bắt kẻ vu cáo phải chịu tội ấy.
- Nhân vì.
- Cố giữ.
- Được tự nhiên, không nhọc nhằn gì mà được.
- Cùng nghĩa với chữ tọa [座].
Ví dụ
Onyomi