Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 変る
Hán tự
変
- BIẾNKunyomi
か.わるか.わりか.える
Onyomi
ヘン
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
夂 TRI 亦 DIỆC
Nghĩa
Biến đổi, biến thiên
Giải nghĩa
- Biến đổi, biến thiên
- Biến đổi, biến thiên
Mẹo
Anh ấy đang mặc
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
か.わる
か.わり
か.える
Onyomi