Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 多岐
Hán tự
多
- ĐAKunyomi
おお.いまさ.にまさ.る
Onyomi
タ
Số nét
6
JLPT
N4
Bộ
夕 TỊCH
Nghĩa
Nhiều. Khen tốt. Hơn.
Giải nghĩa
- Nhiều.
- Nhiều.
- Khen tốt. Như đa kỳ hữu lễ [多其有禮] người có lễ lắm.
- Hơn. Nguyễn Trãi [阮廌] : Ngâm ông thùy dữ thế nhân đa [吟翁誰與世人多] (Hí đề [戲題]) Nhà thơ với người đời, ai hơn ?
Mẹo
Có rất nhiều
Ví dụ
お多福
おたふく
người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng; người phụ nữ chất phác; người phụ nữ đôn hậu
多い
おおい
bộn; nhiều
多く
おおく
đa
多元的
たげんてき
đa nguyên
多党制
たとうせい
chế độ đa đảng
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おお.い
Onyomi