Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 夜咄
Hán tự
夜
- DẠKunyomi
よよる
Onyomi
ヤ
Số nét
8
JLPT
N4
Bộ
亻 NHÂN 夂 TRI 丶 CHỦ 亠 ĐẦU
Nghĩa
Ban đêm. Đi đêm. Dạ Xoa [夜叉].
Giải nghĩa
- Ban đêm.
- Ban đêm.
- Đi đêm.
- Dạ Xoa [夜叉]. Xem chữ xoa [叉].
Mẹo
Vào đêm,
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
よ
よる
Onyomi