Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 形体
Hán tự
形
- HÌNHKunyomi
かた-がたかたちなり
Onyomi
ケイギョウ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
开 KHAI 彡 SAM
Nghĩa
Hình thể. Hình dáng. Hình dong, tưởng tượng ra rồi vẽ cho hệt hình trạng người hay vật nào mà mình đã biết ra gọi là hình. So sánh. Hiện ra. Hình thế đất.
Giải nghĩa
- Hình thể.
- Hình thể.
- Hình dáng.
- Hình dong, tưởng tượng ra rồi vẽ cho hệt hình trạng người hay vật nào mà mình đã biết ra gọi là hình.
- So sánh. Như tương hình kiến chuyết [相形見絀] cùng so thấy vụng.
- Hiện ra. Như hữu ư trung hình ư ngoại [有於中形於外] có ở trong hiện ra ngoài.
- Hình thế đất.
Mẹo
Tôi đang địn
Ví dụ
ひし形
ひしがた
hình thoi
丁字形
ていじけい
hình chữ T
三角形
さんかくけい
hình tam giác
二形
ふたなり
Lưỡng tính
五角形
ごかくけい
hình năm cạnh; hình ngũ giác
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かた
かたち
なり
Onyomi
ケイ