Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 徴
Hán tự
徴
- TRƯNG, CHỦY, TRỪNGKunyomi
しるし
Onyomi
チョウチ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
王 VƯƠNG 彳 XÍCH 攵 PHỘC 山 SAN
Nghĩa
Một dạng của chữ trưng [徵].
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ trưng [徵].
- Một dạng của chữ trưng [徵].
Ví dụ
徴兵
ちょうへい
sự tuyển quân
徴兵制
ちょうへいせい
Chế độ nghĩa vụ (đi lính)
徴募
ちょうぼ
Sự đăng lính; sự tuyển mộ
徴収
ちょうしゅう
thu (thuế, tiền)
徴用
ちょうよう
sự trưng dụng
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
チョウ