Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 悟得
Hán tự
悟
- NGỘKunyomi
さと.る
Onyomi
ゴ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
忄 TÂM 吾 NGÔ
Nghĩa
Tỏ ngộ, biết. Mở, bảo cho người biết tỉnh lại không mê muội nữa.
Giải nghĩa
- Tỏ ngộ, biết. Trong lòng hiểu thấu gọi là ngộ, đọc sách hiểu được ý hay gọi là ngộ tính [悟性].
- Tỏ ngộ, biết. Trong lòng hiểu thấu gọi là ngộ, đọc sách hiểu được ý hay gọi là ngộ tính [悟性].
- Mở, bảo cho người biết tỉnh lại không mê muội nữa.
Ví dụ
悔悟
かいご
sám hối; sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận
悟り
さとり
sự khai sáng; sự giác ngộ
悟る
さとる
lính hội; giác ngộ; hiểu được; nhận thức được
改悟
かいご
sự ăn năn; sự hối lỗi; ăn năn; hối lỗi; sự ân hận; ân hận
覚悟
かくご
sự kiên quyết; sự sẵn sàng
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi