Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 愛そ
Hán tự
愛
- ÁIKunyomi
いと.しいかな.しいめ.でるお.しむまな
Onyomi
アイ
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
夂 TRI 冖 MỊCH 心 TÂM ⺤
Nghĩa
Yêu thích. Quý trọng. Ơn thấm. Thân yêu.
Giải nghĩa
- Yêu thích. Như ái mộ [愛慕] yêu mến.
- Yêu thích. Như ái mộ [愛慕] yêu mến.
- Quý trọng. Như ái tích [愛惜] yêu tiếc. Tự trọng mình gọi là tự ái [自愛].
- Ơn thấm. Như di ái [遺愛] để lại cái ơn cho người nhớ mãi.
- Thân yêu. Như nhân mạc bất tri ái kỳ thân [人莫不知愛其親] người ta chẳng ai chẳng biết yêu thửa người thân. Tục gọi con gái người khác là lệnh ái [令愛], cũng viết là [嬡].