Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 挽
Hán tự
挽
- VÃNKunyomi
ひ.く
Onyomi
バン
Số nét
10
Bộ
扌 THỦ 免 MIỄN
Nghĩa
Kéo lại. Lời vãn. Giản thể của chữ [輓].
Giải nghĩa
- Kéo lại. Như vãn hồi [挽回] xoay lại, vãn lưu [挽留] kéo giữ lại, v.v.
- Kéo lại. Như vãn hồi [挽回] xoay lại, vãn lưu [挽留] kéo giữ lại, v.v.
- Lời vãn. Lời viếng thương kẻ chết gọi là vãn ca [挽歌]. Xem chữ vãn [輓].
- Giản thể của chữ [輓].
Ví dụ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi