Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 擬似
Hán tự
擬
- NGHĨKunyomi
まが.いもど.き
Onyomi
ギ
Số nét
17
JLPT
N1
Bộ
扌 THỦ 疑 NGHI
Nghĩa
Nghĩ định. Làm phỏng theo, giống như.
Giải nghĩa
- Nghĩ định. Như nghĩ án [擬案] nghĩ định án như thế.
- Nghĩ định. Như nghĩ án [擬案] nghĩ định án như thế.
- Làm phỏng theo, giống như. Như nghĩ cổ [擬古] làm phỏng theo lối cổ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
もど.き
Onyomi