Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 有無
Hán tự
有
- HỮU, DỰUKunyomi
あ.る
Onyomi
ユウウ
Số nét
6
JLPT
N4
Bộ
𠂇 月 NGUYỆT
Nghĩa
Có. Lấy được. Đầy đủ. Lời nói trợ từ. Một âm là dựu.
Giải nghĩa
- Có.
- Có.
- Lấy được.
- Đầy đủ.
- Lời nói trợ từ. Như nhà Ngu gọi là hữu Ngu [有虞].
- Một âm là dựu. Như thập dựu ngũ niên [十有五年] lại 15 năm.
Mẹo
Mặt trăng(月) th
Ví dụ
享有
きょうゆう
sự được hưởng; hưởng; được hưởng
保有権
ほゆうけん
quyền bắt giữ
共有
きょうゆう
sự sở hữu công cộng; sự công hữu
占有
せんゆう
sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu
含有
がんゆう
sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あ.る
Onyomi
ユウ